Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
のうグレー 濃グレー
Màu xám tối.
こいスープ 濃いスープ
Xúp đặc
ウランのうしゅく ウラン濃縮
sự làm giàu uranium
精漿タンパク質 せー漿タンパクしつ
protein trong tinh dịch
乳漿 にゅうしょう
serum lactis, whey
漿果 しょうか
quả mọng nước (như cà chua, nho...)
漿液 しょうえき
ép; đào bới; trích máu huyết thanh
血漿 けっしょう
huyết tương, thạch anh lục, plasm