漿果
しょうか「QUẢ」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Quả mọng nước (như cà chua, nho...)

漿果 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 漿果
jカーブこうか Jカーブ効果
hiệu quả đường cong J.
精漿タンパク質 せー漿タンパクしつ
protein trong tinh dịch
泥漿 でいしょう
bùn, sình
神漿 しんしょう
thức uống mang lại sự bất tử
乳漿 にゅうしょう
serum lactis, whey
鉄漿 おばぐろ
nhuộm răng đen
漿膜 しょうまく
màng thanh dịch (thanh mạc)
岩漿 がんしょう
Chất ở trạng thái nóng chảy ở nhiệt độ cao tồn tại dưới lòng đất. Khi nguội và hợp nhất, nó trở thành đá lửa; mắc ma