Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
濃藍色 のうらんしょく
màu xanh đậm
のうグレー 濃グレー
Màu xám tối.
こいスープ 濃いスープ
Xúp đặc
ウランのうしゅく ウラン濃縮
sự làm giàu uranium
藍 あい アイ らん
màu chàm
濃 こ
tối, dày
蓼藍 たであい タデアイ
persicaria tinctoria (là một loài thực vật có hoa trong họ Rau răm)
芥藍 カイラン
rau cải làn (thường hay có ở Lạng Sơn)