濃霧
のうむ「NÙNG VỤ」
☆ Danh từ
Sương mù dày đặc.
濃霧
のために
私達
が
乗
った
飛行機
は
着陸
できなかった。
Máy bay của chúng tôi không thể hạ cánh do sương mù dày đặc.
濃霧
のため
貨物列車
は
半時間
ほど
遅
れた。
Chuyến tàu hàng đã bị dừng lại khoảng nửa giờ vì sương mù dày đặc.
濃霧
のため
何
も
見
えなかった。
Vì sương mù dày đặc nên không thể nhìn thấy gì.
