濡れる
ぬれる「NHU」
Đằm
☆ Động từ nhóm 2, tự động từ
Ướt; dính; đẫm
涙
に
濡
れた
目
Mắt đẫm lệ
濡
れる
手
は
感電
しやすい
Tay ướt dễ bị điện giật .

Từ trái nghĩa của 濡れる
Bảng chia động từ của 濡れる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 濡れる/ぬれるる |
Quá khứ (た) | 濡れた |
Phủ định (未然) | 濡れない |
Lịch sự (丁寧) | 濡れます |
te (て) | 濡れて |
Khả năng (可能) | 濡れられる |
Thụ động (受身) | 濡れられる |
Sai khiến (使役) | 濡れさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 濡れられる |
Điều kiện (条件) | 濡れれば |
Mệnh lệnh (命令) | 濡れいろ |
Ý chí (意向) | 濡れよう |
Cấm chỉ(禁止) | 濡れるな |