濡れ事師
ぬれごとし「NHU SỰ SƯ」
☆ Danh từ
Diễn viên đóng hoạt cảnh yêu đương trong kịch Kabuki.

濡れ事師 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 濡れ事師
濡れ事 ぬれごと
Hoạt cảnh yêu đương trong kịch Kabuki.
師事 しじ
học ở dưới; nhìn lên trên; dạy nghề chính mình
仕事師 しごとし
công nhân, người thợ
色事師 いろごとし
anh chàng đào hoa, anh chàng nổi tiếng là đào hoa
荒事師 あらごとし
diễn viên chuyên đóng vai dùng võ trong kịch Kabuki
濡れ性 ぬれせい
tính ẩm ướt
濡れ荷 ぬれに
hàng bị thấm.
濡れ損 ぬれそん
hư hại do thấm nước, dầu.