師事
しじ「SƯ SỰ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Học ở dưới; nhìn lên trên; dạy nghề chính mình

Bảng chia động từ của 師事
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 師事する/しじする |
Quá khứ (た) | 師事した |
Phủ định (未然) | 師事しない |
Lịch sự (丁寧) | 師事します |
te (て) | 師事して |
Khả năng (可能) | 師事できる |
Thụ động (受身) | 師事される |
Sai khiến (使役) | 師事させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 師事すられる |
Điều kiện (条件) | 師事すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 師事しろ |
Ý chí (意向) | 師事しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 師事するな |
師事 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 師事
荒事師 あらごとし
diễn viên chuyên đóng vai dùng võ trong kịch Kabuki
色事師 いろごとし
anh chàng đào hoa, anh chàng nổi tiếng là đào hoa
仕事師 しごとし
công nhân, người thợ
濡れ事師 ぬれごとし
Diễn viên đóng hoạt cảnh yêu đương trong kịch Kabuki.
きょうりょくしゃ(あくじの) 協力者(悪事の)
đồng lõa.
師 し
(1) giáo viên; người chủ; một có người cố vấn;(2) đáng tôn kính
ばんこくこうかてつどう・どうろじぎょう バンコク高架鉄道・道路事業
Hệ thống Đường sắt và Đường sắt nền cao của Băng cốc.
病院-医師協同事業 びょーいん-いしきょーどーじぎょー
hoạt động kinh doanh dựa trên sự hợp tác giữa bác sĩ - bệnh viện