荒事師
あらごとし「HOANG SỰ SƯ」
☆ Danh từ
Diễn viên chuyên đóng vai dùng võ trong kịch Kabuki

荒事師 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 荒事師
荒事 あらごと
(sân khấu) cảnh đánh nhau; cảnh dùng võ
荒法師 あらほうし
thầy tu khổ hạnh; tăng lữ hung dữ; tăng lữ có vũ trang
師事 しじ
học ở dưới; nhìn lên trên; dạy nghề chính mình
荒仕事 あらしごと
công việc vất vả, cực nhọc.
仕事師 しごとし
công nhân, người thợ
色事師 いろごとし
anh chàng đào hoa, anh chàng nổi tiếng là đào hoa
濡れ事師 ぬれごとし
Diễn viên đóng hoạt cảnh yêu đương trong kịch Kabuki.
きょうりょくしゃ(あくじの) 協力者(悪事の)
đồng lõa.