Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 濡烏
烏の濡れ羽色 からすのぬればいろ
màu đen bóng; đen như lông quạ (tóc)
烏 からす カラス
quạ
潮濡 しおぬれ
hư hại do nước biển.
烏龍 ウーロン
trà ô long
岳烏 だけがらす たけがらす ダケガラス タケガラス
Nucifraga caryocatactes (một loài chim trong họ Corvidae)
海烏 うみがらす ウミガラス
quạ biển
烏貝 からすがい
con trai nước ngọt
烏麦 からすむぎ
(thực vật học) yến mạch (một loại lúa)