Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
潮濡による損害 しおぬれによるそんがい
hư hại do nước biển.
潮 しお うしお
thủy triều; dòng nước
濡れ荷 ぬれに
hàng bị thấm.
濡れ性 ぬれせい
tính ẩm ướt
濡れティッシュ ぬれティッシュ
khăn giấy ướt
濡れ損 ぬれそん
hư hại do thấm nước, dầu.
濡れ色 ぬれいろ
Màu ướt.
濡れ髪 ぬれがみ
Tóc mới gội; tóc ướt.