Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
濤
sóng
惣菜 そうざい
món ăn thường ngày, thức ăn hàng ngày
惣社 そうじゃ そうしゃ
miếu thờ cất giữ thánh vật vài chúa trời
惣領 そうりょう
chính phủ; sự quản trị (thái ấp)
惣嫁 そうか そうよめ
streetwalker (trong thời kỳ edo)
怒濤 ど とう
sóng cồn; cơn sóng cuồng nộ