Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
キス キッス
nụ hôn; cái hôn; hôn
ディープキス ディープ・キス
Nụ hôn kiểu Pháp
投げキス なげキス
a blown kiss
鱚 きす キス
cá đục
間接キス かんせつキス
sự hôn gián tiếp
キスする
trao nụ hôn; hôn