間接キス
かんせつキス「GIAN TIẾP」
☆ Danh từ
Sự hôn gián tiếp

間接キス được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 間接キス
キス キッス
nụ hôn; cái hôn; hôn
インターネットせつぞく インターネット接続
kết nối Internet
ディープキス ディープ・キス
Nụ hôn kiểu Pháp
間接 かんせつ
gián tiếp; sự gián tiếp
にんげんドック 人間ドック
Sự kiểm tra sức khỏe toàn diện
投げキス なげキス
a blown kiss
鱚 きす キス
cá đục
インターネットせつぞくぎょうしゃ インターネット接続業者
các nhà cung cấp dịch vụ Internet