Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
井 い せい
cái giếng
修理サービスベッセル(修理) しゅうりサービスベッセル(しゅうり)
Dịch vụ sửa chữa tàu (sửa chữa)
修煉 おさむねり
văn hóa; sự huấn luyện; khoan; thực hành
修惑 しゅわく
những thói dâm tục bị cấm khi theo đạo phật
修む おさむ
trau dồi
修改 しゅうかい おさむあらため
sự tu cải
修善 しゅぜん しゅうぜん
tích lũy những việc tốt, làm tốt
修撰 しゅうせん おさむせん
biên dịch