Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 濱村進
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
しんぽてきこみゅにけーしょんきょうかい 進歩的コミュニケーション協会
Hiệp hội Liên lạc phát triển.
さんぎょうじょうほうかすいしんせんたー 産業情報化推進センター
Trung tâm Tin học hóa Công nghiệp.
村 むら
làng
前進!前進! ぜんしん!ぜんしん!
tiến liên.
2進−5進 にしんごしん
cơ số hai-năm
村翁 そんおう むらおきな
làng elder
痩村 やせむら
xóm nghèo, làng mạc nghèo