Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
剛 ごう
mạnh mẽ, cứng cỏi, nam tính
史 ふひと ふびと ふみひと し
lịch sử
剛果 ごうか つよしはて
sự dũng cảm và tính quyết định
剛度 ごうど
Độ cứng (của kết cấu)
補剛 ほごう
Vật liệu cứng
内剛 ないごう
nội nhu ngoại cương