Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 濾出
ばーたーゆしゅつひん バーター輸出品
hàng xuất đổi hàng.
しゅつにゅうこくびざー 出入国ビザー
thị thực xuất nhập cảnh.
濾紙 ろし
lọc giấy
濾水 ろすい
sự lọc nước
濾液 ろえき
dung dịch thu được sau khi lọc
濾胞 ろほう
nang
濾過 ろか
sự lọc; cách lọc
濾取 ろしゅ
lọc cặn, bã