Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
樹状細胞 じゅじょうさいぼう
tế bào đuôi gai; tế bào tua
傍濾胞細胞 ぼうろほうさいぼう
tế bào cận nang ( tuyến giáp )
細胞状 さいぼうじょう
theo kiểu ô
濾胞 ろほう
nang
星状細胞 せーじょーさいぼー
tế bào hình sao
濾胞性嚢胞 ろほうせいのうほう
u nang
グラーフ濾胞 グラーフろほう
bao Grap
胞状 ほうじょう
phế nang, dạng túi