Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
嘔瀉薬 嘔瀉くすり
thuốc gây nôn
瀉す しゃす
tiêu chảy, nôn mửa
留守する るすする
đi vắng.
啜る すする
hớp, uống từng hớp, nhấp nháp (rượu)
期する きする ごする
quy định trước thời hạn và thời gian
治する じする ちする
chữa trị
するする
một cách trôi chảy; một cách nhanh chóng.
擦る なする こする なぞる する
cọ xát; chà xát; xát.