Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 瀋陽飛機工業集団
アセンブリーこうぎょう アセンブリー工業
công nghiệp lắp ráp
おうしゅうこんぴゅーたこうぎょうかい 欧州コンピュータ工業会
Hiệp hội các Nhà sản xuất Máy tính Châu Âu.
職業集団 しょくぎょうしゅうだん
nghiệp đoàn
工業団地 こうぎょうだんち
khu công nghiệp
職業別集団 しょくぎょーべつしゅーだん
nhóm nghề nghiệp
機械工業 きかいこうぎょう
công nghiệp cơ khí
集団 しゅうだん
tập thể; tập đoàn
さーかすだん サーカス団
đoàn xiếc.