Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
職業別集団 しょくぎょーべつしゅーだん
nhóm nghề nghiệp
集団就職 しゅうだんしゅうしょく
nhóm lại việc làm
職業団体 しょくぎょうだんたい
hiệp hội thương mại
集団 しゅうだん
tập thể; tập đoàn
職業 しょくぎょう
chức nghiệp
さーかすだん サーカス団
đoàn xiếc.
ばれーだん バレー団
vũ đoàn.
集団化 しゅうだんか
tập thể hoá.