Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
末代 まつだい
sự mãi mãi; sự vĩnh viễn; sự mạt kiếp
瀧 たき
thác nước
初代 しょだい
trước hết phát sinh; chìm
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
ふんまつすーぷ 粉末スープ
bột súp.
末子 ばっし まっし すえこ まっし、すえっこ、すえ こ
Con út
末代物 まつだいもの
đồ dùng lâu bền