末代物
まつだいもの「MẠT ĐẠI VẬT」
☆ Danh từ
Đồ dùng lâu bền

末代物 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 末代物
末代 まつだい
sự mãi mãi; sự vĩnh viễn; sự mạt kiếp
ふんまつすーぷ 粉末スープ
bột súp.
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
べーるかもつ ベール貨物
hàng đóng kiện.
フッかぶつ フッ化物
Flu-ơ-rai; Fluoride.
こくもつすぺーす 穀物スペース
dung tích chở hạt.
イソップものがたり イソップ物語
các câu truyện ngụ ngôn của Ê-sốp; truyện
代物 だいぶつ しろもの
thứ; mục (bài báo); hàng hóa; thành viên (bạn); quan hệ