Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
瀧 たき
thác nước
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
アイソトープちりょう アイソトープ治療
phương pháp trị liệu bằng chất đồng vị; trị liệu bằng chất đồng vị
アンモニアすい アンモニア水
nước amoniac
そーだーみず ソーダー水
sođa; nước khoáng.
治水 ちすい
sự trị thủy
水かく 水かく
Màng bơi ( dưới chân vịt , ngan,...)