Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ズボンした ズボン下
quần đùi
瀬を下る せをくだる
để đi xuống thác ghềnh
寛 ゆた かん
lenient, gentle
下を育てる 下を育てる
hướng dẫn cấp dưới
之 これ
Đây; này.
瀬 せ
chỗ nông; chỗ cạn
寛元 かんげん
Kangen era (1243.2.26-1247.2.28)
寛喜 かんぎ かんき
Kangi era, (1229.3.5-1232.4.2), Kanki era