Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ズボンした ズボン下
quần đùi
瀬を下る せをくだる
để đi xuống thác ghềnh
瀬 せ
chỗ nông; chỗ cạn
下を育てる 下を育てる
hướng dẫn cấp dưới
敬 けい
sự kính trọng
20さいいかじんこう 20歳以下人口
dân số dưới 20 tuổi
忠 ちゅう
Việc cống hiến làm hết sức mình bằng cả trái tim
瀬病 せびょう
bệnh hủi