Các từ liên quan tới 瀬戸内ムーンライト・セレナーデ
瀬戸内海 せとないかい
biển ở sâu trong nội địa
瀬戸 せと
eo biển; kênh
セレナーデ セレナード
bản xê-rê-nat; bài hát tình ca tình tự với người yêu.
ガラスど ガラス戸
cửa kính
瀬戸茅 せとがや セトガヤ
Alopecurus japonicus (một loài thực vật có hoa trong họ Hòa thảo)
瀬戸物 せともの セトモノ
đồ sứ.
瀬戸際 せとぎわ
bên bờ vực; thời điểm khủng hoảng; thời điểm có tính quyết định; bờ vực.
moonlight