Các từ liên quan tới 瀬戸川 (静岡県)
静岡県 しずおかけん
chức quận trưởng trong vùng chuubu
瀬戸 せと
eo biển; kênh
静岡 しずおか
tỉnh Shizuoka (Nhật Bản)
川瀬 かわせ
Thác ghềnh.
ガラスど ガラス戸
cửa kính
瀬戸茅 せとがや セトガヤ
Alopecurus japonicus (một loài thực vật có hoa trong họ Hòa thảo)
瀬戸物 せともの セトモノ
đồ sứ.
瀬戸際 せとぎわ
bên bờ vực; thời điểm khủng hoảng; thời điểm có tính quyết định; bờ vực.