Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 瀬戸田港
瀬戸 せと
eo biển; kênh
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
瀬戸茅 せとがや セトガヤ
Alopecurus japonicus (một loài thực vật có hoa trong họ Hòa thảo)
瀬戸際 せとぎわ
bên bờ vực; thời điểm khủng hoảng; thời điểm có tính quyết định; bờ vực.
瀬戸物 せともの セトモノ
đồ sứ.
ガラスど ガラス戸
cửa kính
瀬田蜆 せたしじみ セタシジミ
Corbicula sandai (species of basket clam)
瀬戸焼き せとやき
vật chế tạo đồ gốm từ seto (chức quận trưởng aichi)