Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
アーチきょう アーチ橋
cầu hình cung; cầu vồng
瀬田蜆 せたしじみ セタシジミ
Corbicula sandai (species of basket clam)
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
歳の瀬 としのせ
Cuối năm.
年の瀬 としのせ
Cuối năm
唐の芋 とうのいも
var. of taro with long purple stalks
瀬 せ
chỗ nông; chỗ cạn