Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
かんパン 乾パンCAN
Bánh quy; bánh quy cứng
乾かす かわかす
làm khô, hong khô, sấy khô
アルカリかんでんち アルカリ乾電池
pin có kiềm; ắc quy có kiềm
すっかり乾かす すっかりかわかす
phơi khô.
乾す ほす
phơi (quần áo,...)
日に乾かす ひにかわかす
phơi nắng.
服を乾かす ふくをかわかす
phơi quần áo.
出かす でかす
làm; giao phó; hoàn thành; đạt được