Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
洋服を乾かす ようふくをかわかす
phơi quần áo.
こくふくする(こんなんを) 克服する(困難を)
vượt.
セーラーふく セーラー服
áo kiểu lính thủy
かんパン 乾パンCAN
Bánh quy; bánh quy cứng
服を汚す ふくをよごす ふくをけがす
làm bẩn một có quần áo
着物を乾かす きものをかわかす
Phơi đồ
池を乾す いけをほす
Làm khô, cạn ao
乾かす かわかす
làm khô, hong khô, sấy khô