Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
潮汐 ちょうせき
Thủy triều.
煙と火 けむりとひ
khói lửa.
とろ火 とろび
lửa nhỏ; vân lửa
引き汐 ひきしお
triều xuống
潮汐力 ちょうせきりょく
lực thủy triều
汐合い しおあい
cơ hội; tình cờ
潮汐表 ちょうせきひょう
bảng lịch thủy triều.
汐汲み しおくみ
người mà vẽ rót nước từ biển; nước bản vẽ từ biển