Các từ liên quan tới 火の国サラマンダーズ
ろーまていこく ローマ帝国
đế quốc La Mã.
イギリスていこく イギリス帝国
đế quốc Anh
ちゅうごく.べとなむ 中国.ベトナム
Trung - Việt.
しゅつにゅうこくびざー 出入国ビザー
thị thực xuất nhập cảnh.
アメリカがっしゅうこく アメリカ合衆国
Hợp chủng quốc Hoa kỳ; nước Mỹ
火の神 ひのかみ
thần lửa
火の鳥 ひのとり
chim Phượng Hoàng lửa
火の粉 ひのこ ほのこ
Tàn lửa