Các từ liên quan tới 火の山 (山口県)
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
山口県 やまぐちけん
chức quận trưởng trong vùng chuugoku
火山 かざん
hỏa diệm sơn
火山毛 かざんもう
tóc Pele (một dạng dung nham)
火山列 かざんれつ
chuỗi núi lửa
火山群 かざんぐん
dãy núi lửa
火山涙 かざんるい
nước mắt của Pele (những mảnh nhỏ của những giọt dung nham đông đặc được hình thành khi các hạt vật chất nóng chảy trong không khí hợp nhất thành những giọt thủy tinh núi lửa giống như giọt nước mắt)