Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 火の雨がふる
はねがかかる(あめやみずの) はねがかかる(雨や水の)
bắn.
雨ふり あめふり
trong mưa
雨が上がる あめがあがる
tạnh mưa, ngưng mưa
雨がさ あまがさ
cái ô, cái dù (che mưa)
花の雨 はなのあめ
cơn mưa khi hoa anh đào nở rộ
血の雨 ちのあめ
sự đổ máu, sự chém giết
火が燃える ひがもえる
nhen lửa.
cổ, cổ xưa; theo lối cổ, theo kiểu cổ, lỗi thời, không hợp thời, đồ cổ, tác phẩm mỹ thuật cổ, phong cách nghệ thuật cổ