ふるもの
Cổ, cổ xưa; theo lối cổ, theo kiểu cổ, lỗi thời, không hợp thời, đồ cổ, tác phẩm mỹ thuật cổ, phong cách nghệ thuật cổ

ふるもの được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ふるもの
ふるもの
cổ, cổ xưa
古物
こぶつ ふるもの
đồ cổ
Các từ liên quan tới ふるもの
古物市 ふるものいち
chợ đồ cổ; chợ trời; chợ đồ cũ
quân nhân, chiến sĩ; chính phủ
Xamurai, sĩ quan Nhật
古いもの ふるいもの
cái cũ.
山のふもと やまのふもと
dưới chân núi.
古兵 ふるつわもの
cũ (già) đi lính; người kỳ cựu; bàn tay cũ (già)
mảnh, mẩu, miếng, viên, cục, khúc..., bộ phận, mảnh rời, đơn vị, cái, chiếc, tấm cuộn, bức, khẩu súng, khẩu pháo; nòng pháo, quân cờ, cái việc, lời, dịp..., đồng tiền, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) nhạc khí, con bé, thị mẹt, cùng một giuộc; cùng một loại, cùng một giuộc với; cùng một loại với, được trả lương theo sản phẩm, go, vở từng mảnh, xé nát vật gì, phê bình ai tơi bời, đập ai tơi bời, chấp lại thành khối, ráp lại thành khối, nối, nghĩa Mỹ), ăn vặt, ăn quà, chắp vào, ráp vào, thêm vào, thêm thắt vào, chắp lại thành, đúc kết thành (câu chuyện, lý thuyết), chắp lại với nhau, ráp lại vào nhau, vá
have long in use