気をつける
きをつける
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
Cẩn thận
Để ý
Thận trọng.

Bảng chia động từ của 気をつける
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 気をつける/きをつけるる |
Quá khứ (た) | 気をつけた |
Phủ định (未然) | 気をつけない |
Lịch sự (丁寧) | 気をつけます |
te (て) | 気をつけて |
Khả năng (可能) | 気をつけられる |
Thụ động (受身) | 気をつけられる |
Sai khiến (使役) | 気をつけさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 気をつけられる |
Điều kiện (条件) | 気をつければ |
Mệnh lệnh (命令) | 気をつけいろ |
Ý chí (意向) | 気をつけよう |
Cấm chỉ(禁止) | 気をつけるな |
気をつける được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 気をつける
電気をつける でんきをつける
bật điện
気を付ける きをつける
chú ý; cẩn thận; lưu ý
差をつける さをつける
thiết lập một khách hàng tiềm năng
手をつける てをつける
bắt tay vào, bắt đầu công việc
目をつける めをつける
quan tâm,Thu hút sự chú ý
火をつける ひをつける
bật lửa; châm lửa; đốt lửa; nổi lửa; thắp lửa
印をつける しるしをつける
làm dấu.
味をつける あじをつける
nêm gia vị (ví dụ với muối)