Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
埋み火 うずみび
đắp bờ đốt cháy
孕み女 はらみおんな
người phụ nữ mang thai
じょおう 美白の女王です。
nữ vương.
火を通す ひをとおす
nấu chín
火を放つ ひをはなつ
phóng hỏa, châm lửa
火を吹く ひをふく
thổi lửa
火を消す ひをけす
dập tắt
女を犯す おんなをおかす
cướp đoạt một cô gái