火を通す
ひをとおす「HỎA THÔNG」
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -su
Nấu chín

Bảng chia động từ của 火を通す
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 火を通す/ひをとおすす |
Quá khứ (た) | 火を通した |
Phủ định (未然) | 火を通さない |
Lịch sự (丁寧) | 火を通します |
te (て) | 火を通して |
Khả năng (可能) | 火を通せる |
Thụ động (受身) | 火を通される |
Sai khiến (使役) | 火を通させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 火を通す |
Điều kiện (条件) | 火を通せば |
Mệnh lệnh (命令) | 火を通せ |
Ý chí (意向) | 火を通そう |
Cấm chỉ(禁止) | 火を通すな |
火を通す được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 火を通す
火を消す ひをけす
dập tắt
イタルタスつうしん イタルタス通信
Hãng thông tấn báo chí ITAR-TASS
つうかいんふれーしょん 通貨インフレーション
lạm phát tiền tệ.
データつうしん データ通信
sự truyền dữ liệu; sự trao đổi dữ liệu.
筋を通す すじをとおす
to proceed in a logical manner, to go through the proper channels
我を通す がをとおす わがをとおす
nài nỉ một có sở hữu những ý tưởng
目を通す めをとおす
nhìn qua, xem qua
糸を通す いとをとおす
luồn chỉ qua kim