Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
吹き回す 吹き回す
Dẫn dắt đến
火を消す ひをけす
dập tắt
吹き消す ふきけす
thổi tắt (lửa)
火を吹く ひをふく
thổi lửa
火吹き竹 ひふきだけ
ống tre thổi lửa.
消火 しょうか
sự chữa cháy; sự cứu hoả; chữacháy; cứu hoả.
消火する しょうか しょうかする
chữa cháy.
息を吹き返す いきをふきかえす
phục hồi; sống lại