Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
火事泥 かじどろ
kẻ cướp ở (tại) cảnh (của) một lửa
火事場 かじば
nơi xảy ra hỏa hoạn; hiện trường xảy ra hỏa hoạn
泥棒 どろぼう
kẻ trộm; kẻ cắp
車泥棒 くるまどろぼう
kẻ trộm cắp ô tô
泥棒猫 どろぼうねこ どろぼうネコ
mèo ăn trộm
墓泥棒 はかどろぼう
kẻ trộm mộ
花泥棒 はなどろぼう
kẻ trộm hoa
牛泥棒 うしどろぼう
rustler, cattle thief