Các từ liên quan tới 火刑台上のジャンヌ・ダルク
火刑 かけい
bị thiêu sống; cọc để trói người để thiêu sống
処刑台 しょけいだい
đài tử hình
死刑台 しけいだい
scaffold, gallows
アイロンだい アイロン台
bàn để đặt quần áo lên để là ủi; cầu là
刑事上 けいじじょう
hình sự; tội phạm
聖火台 せいかだい
nền tảng (cấu trúc) mang ngọn lửa ¤limpich
上肢台 じょうしだい
bàn tay tập vật lý trị liệu
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim