Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
鹿火屋 かびや かひや
lều đốt lửa chống thú rừng
パンや パン屋
cửa hàng bánh mỳ.
家屋の火災 かおくのかさい
cháy nhà.
屋根屋 やねや
thợ lợp nhà
屋 や
(something) shop
火 ひ か
lửa.
屋上架屋 おくじょうかおく
gilding the lily, adding redundant things
屋根裏部屋 やねうらべや やねうらへや
gác xép