Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
火山列 かざんれつ
chuỗi núi lửa
火山島 かざんとう
đảo do núi lửa tạo nên
列島 れっとう
quần đảo
列火 れっか
kanji "fire" radical at bottom (radical 86)
イースターとう イースター島
đảo Easter
アングィラとう アングィラ島
hòn đảo Anguilla.
千島列島 ちしまれっとう
những hòn đảo kurile
ウランけいれつ ウラン系列
chuỗi uranium