火掻き
ひかき「HỎA TAO」
☆ Danh từ
Que cời lửa

火掻き được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 火掻き
火掻き棒 ひかきぼう
fire hook, poker, slice bar
足掻き あがき
đấu tranh( nội tâm), vật lộn
掻き氷 かきこおり
đá bào
水掻き みずかき
màng da (ở chân vịt, ếch...)
汗掻き あせかき
thể chất dễ đổ mồ hôi; người ra nhiều mồ hôi, người dễ đổ mồ hôi
掻き傷 かききず
vết xước, vết trầy
掻き具 かきぐ
đồ gạt (các dụng cụ được sử dụng để làm sạch hoặc loại bỏ mảng tảo, rong rêu hoặc các tác nhân khác từ thuyền hoặc các bề mặt khác trên tàu thủy)
耳掻き みみかき
cái lấy ráy tai