Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
鉤具(かぎぐ)/掻き具 こうぐ(かぎぐ)/かきぐ
Dụng cụ móc/kéo
すぼーつきぐ スボーツ器具
dụng cụ thể thao.
足掻き あがき
đấu tranh( nội tâm), vật lộn
掻き氷 かきこおり
đá bào
水掻き みずかき
màng da (ở chân vịt, ếch...)
汗掻き あせかき
thể chất dễ đổ mồ hôi; người ra nhiều mồ hôi, người dễ đổ mồ hôi
火掻き ひかき
que cời lửa
掻き傷 かききず
vết xước, vết trầy