Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
時代劇 じだいげき
vở kịch có tính thời đại
火曜 かよう
thứ ba; ngày thứ ba.
火曜日 かようび
thứ ba; ngày thứ ba
アングラげきじょう アングラ劇場
nhà hát dưới mặt đất
アナログどけい アナログ時計
đồng hồ tỷ biến; đồng hồ analog
近代劇 きんだいげき
kịch hiện đại; sân khấu kịch hiện đại
現代劇 げんだいげき
kịch hiện đại
時代 じだい
thời đại