火曜日
かようび「HỎA DIỆU NHẬT」
☆ Danh từ làm phó từ, danh từ chỉ thời gian
Thứ ba; ngày thứ ba
公共
の
場
での
喫煙
の
禁止令
は
火曜日
に
撤回
された
Lệnh cấm hút thuốc ở những nơi công cộng đã bị hủy bỏ vào thứ 3
毎週火曜日
はXXを
見
るの!あの
番組大好
き!
Thứ 3 hàng tuần tôi đều xem chương trình XX! Tôi rất thích chương trình đó
この
火曜日
にお
目
にかかれるのを
楽
しみにしております
Tôi mong được gặp ông vào thứ 3 này

Từ đồng nghĩa của 火曜日
noun