Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
デボンき デボン紀
kỷ Đê-von
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
綱紀粛正 こうきしゅくせい
loại trừ sự mục nát giữa những viên chức chính phủ; siết chặt kỷ luật (môn) (giữa)
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
紀 き
Nihon-shoki
ペルム紀 ペルムき
kỷ địa chất Permi
シルル紀 シルルき シルリアき
kỷ Silua