Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 火村正紀
デボンき デボン紀
kỷ Đê-von
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
綱紀粛正 こうきしゅくせい
loại trừ sự mục nát giữa những viên chức chính phủ; siết chặt kỷ luật (môn) (giữa)
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.
紀 き
Nihon-shoki
シルル紀 シルルき シルリアき
kỷ Silua
官紀 かんき
luật quan chức; các luật lệ mà các viên chức phải thuân theo